CategoriesCỘNG ĐỒNG Sức khỏe Uncategorized

HÃY NGỪNG LÃNG PHÍ THỰC PHẨM

Mở đầu một bài viết vào năm 2014, Bill Gates, doanh nhân, đồng sáng lập ra hãng phần mềm Microsoft, nhà từ thiện nổi tiếng, đã chia sẻ: “Lần đầu tiên đi du lịch ở châu Phi, tôi đã gặp những đứa trẻ trong làng và đoán thử xem chúng bao nhiêu tuổi. Tôi thật sự sốc khi thường xuyên đoán sai. Dựa trên chiều cao, những đứa trẻ tôi đoán khoảng chừng bảy đến tám tuổi nhưng tuổi thật của chúng là 12 đến 13, chúng là hậu quả khủng khiếp của nạn đói ở châu Phi. Những đứa bé mắc phải tình trạng suy dinh dưỡng còi cọc. Chúng không chết nhưng không đủ lương thực để ăn, đẩy lùi phát triển và rất khó để nhìn thấy làm thế nào để chúng có thể bắt kịp sự phát triển đó”.

Ngừng lãng phí thức ăn

Lãng phí thực phẩm là vấn nạn mà cả thế giới đang quan tâm bởi chúng liên quan đến cả mạng sống con người. Hơn nữa đó không chỉ là một trong những nguyên nhân gây phát thải khí nhà kính, gia tăng tình trạng biến đổi khí hậu mà còn là sự lãng phí tài nguyên thiên nhiên, ảnh hưởng đến đa dạng sinh học. Tại các nước đang phát triển như Việt Nam, nhà hàng, quán ăn mọc lên như nấm và người ta dễ dàng bắt gặp cảnh tượng thức ăn thừa bị bỏ đi. Trong khi đó ở nhiều quốc gia, tình trạng thiếu lương thực vẫn xảy ra khiến nhiều người không đủ thức ăn hằng ngày.

Cũng vì lý do trên mà Trung tâm Hành động và Liên kết vì Môi trường & Phát triển (CHANGE) cùng Phong trào toàn cầu về Biến đổi khí hậu 350.org Việt Nam chính thức phát động dự án Ngừng lãng phí thức ăn. Chương trình sẽ kéo dài ba năm với mục đích nâng cao nhận thức cộng đồng về tính nghiêm trọng của việc lãng phí thức ăn.

Tham gia với vai trò là đại sứ của chương trình, ca sĩ Hà Okio tâm sự: “Lý do Hà tham gia làm đại sứ thiện chí của chương trình một phần vì Hà thấy nghịch lý khi một số nơi có điều kiện, nhiều thức ăn đến mức thừa mứa. Cũng trong giây phút đó lại có những hoàn cảnh vô cùng khó khăn đến nỗi không có bữa ăn… Ngừng lãng phí thức ăn sẽ là cuộc chiến trường kỳ bởi thói quen cần thời gian dài để thay đổi nhưng chúng ta phải bắt đầu ngay từ bây giờ”. Còn ca sĩ Thảo Trang cho biết: “Để có được thành công như bây giờ, Trang đi lên và trưởng thành từ những giai đoạn khó khăn, thậm chí có thời điểm rất thiếu thốn. Thế nên gia đình Trang đều quý trọng thức ăn và vẫn tập thói quen tiết kiệm. Khi tham gia dự án ý nghĩa này, Trang hy vọng sẽ góp phần nào đó dần dần thay đổi thói quen lãng phí thức ăn cho cộng đồng”.

Hãy ăn hết khẩu phần của mình

Ngừng lãng phí thức ăn bao gồm nhiều giai đoạn như kêu gọi cộng đồng giảm lãng phí thực phẩm và các nguồn tài nguyên; vận động các nhà hàng, khách sạn cùng tham gia khuyến khích thực khách cùng thay đổi hành vi; kêu gọi các nghệ sĩ nổi tiếng trở thành các đại sứ thiện chí; áp dụng các mô hình hạn chế lãng phí thức ăn hiệu quả; cung cấp các bữa ăn cho trẻ em đói nghèo… Năm 2015, chương trình sẽ khởi động bằng một chiến dịch trên mạng xã hội mang tên Ăn hết rồi kéo dài đến tháng 11. Chiến dịch khuyến khích cộng đồng ăn hết phần ăn của mình, đăng tải hình ảnh lên mạng xã hội Facebook hoặc Instagram với hashtag #anhetroi, #eatupfood.

Chiến dịch kỳ vọng sẽ tạo nên sự lan tỏa trên mạng xã hội cùng hình ảnh tích cực của các nhà hàng gắn với các hoạt động vì cộng đồng, thân thiện với môi trường. Dưới sự hỗ trợ của các đại sứ thiện chí, dự án dự kiến kết hợp với 30 nhà hàng trên địa bàn TP.HCM để xây dựng quỹ 2.000 bữa ăn cho trẻ em nghèo tại các mái ấm, tổ chức từ thiện hoặc bệnh viện. Đồng thời tạo ra một trào lưu thay đổi hành vi và chia sẻ những câu chuyện ý nghĩa bởi cộng đồng.

Mẹo nhỏ giúp bạn

– Kiểm soát khẩu phần: Không nên lấy thực phẩm quá nhiều, hãy bắt đầu bằng một phần nhỏ và có thể lấy thêm nếu cần.

– May mắn sót lại: Nếu bữa ăn tối còn sót lại, hãy bảo quản chúng và sáng tạo thành những món mới cho ngày hôm sau.

– Cắt giảm chi phí: Chỉ mua những thực phẩm bạn cần.

– Lên kế hoạch: “Trước khi mua sắm, chồng tôi và tôi đã lên kế hoạch cho bữa ăn dựa vào những thức ăn chúng tôi có trong tủ lạnh”.

– Vào trước ra trước: Những thực phẩm nào mua trước thì hãy sử dụng trước, tránh để hư hỏng, lãng phí.

– Bảo quản: Thực phẩm được lưu trữ đúng cách sẽ giúp kéo dài thời gian sử dụng.

❤️

❤️YÊU THƯƠNG
❤️
Nguồn : https://plo.vn/thay-doi-cach-song-ngung-lang-phi-thuc-an-post348022.html
CategoriesUncategorized

TÁC DỤNG CỦA CHUỐI

TÁC DỤNG CỦA CHUỐI: 10 LỢI ÍCH

Tác dụng của chuối: 10 lợi ích to lớn trong loại trái cây giá rẻ

Chuối không những có hương vị thơm ngon đặc trưng mà tác dụng của chuối với sức khỏe cũng rất lớn.

Cụ thể chuối có tác dụng gì? Để rõ hơn về những lợi ích của chuối, mời bạn xem ngay bài viết dưới đây.

1. Chứa nhiều dưỡng chất thiết yếu

Chuối chứa lượng chất xơ và một số chất chống oxy hóa vừa đủ. Theo thống kê, một quả chuối nặng khoảng 118 gram có những dưỡng chất sau:

  • Kali: 9% RDI (*)
  • Vitamin B6: 33% RDI
  • Vitamin C: 11% RDI
  • Magie: 8% RDI
  • Đồng: 10% RDI
  • Mangan: 14% RDI
  • Carbs: 24 gram
  • Chất xơ: 3,1 gram
  • Protein: 1,3 gram
  • Chất béo: 0,4 gram

(*) RDI – Reference Daily Intake: Lượng tiêu thụ tham khảo hàng ngày

Điểm đáng chú ý là chuối chỉ chứa khoảng 105 calo và hầu như chỉ bao gồm nước và carbohydrate. Dựa trên số liệu vừa nêu, có thể thấy lượng protein trong chuối rất ít và gần như không chứa chất béo. Chính những yếu tố này khiến loại quả này trở thành lựa chọn “thân thiện” với những người ăn kiêng.

2. Ăn chuối để kiểm soát lượng đường huyết

http://www.mina.com.vn/userfiles/chu%C3%B4i_%201(1).jpg

Ăn chuối có tác dụng gì? Một trong những tác dụng nổi bật của chuối là giúp kiểm soát đường huyết. Loại trái cây này rất giàu pectin – một loại chất xơ có hình dạng cấu trúc xốp. Chuối chưa chín chứa kháng tinh bột, hoạt động như chất xơ hòa tan và không được tiêu hóa. Cả pectin và kháng tinh bột có thể làm giảm lượng đường trong máu sau bữa ăn và giảm cảm giác thèm ăn bằng cách làm chậm quá trình làm rỗng dạ dày.

Hơn nữa, chuối cũng xếp hạng thấp đến trung bình theo bảng chỉ số đường huyết (Glycemic index – GI). Đây là thang đo từ 0 – 100 về tốc độ thức ăn làm tăng lượng đường trong máu. Giá trị GI của chuối chưa chín là khoảng 30, trong khi chuối chín xếp hạng khoảng 60. Giá trị trung bình của tất cả dạng chuối là khoảng 51. Điều này có nghĩa là chuối không gây ra sự gia tăng đột biến lớn về lượng đường trong máu ở những người khỏe mạnh.

Tuy nhiên , người bị tiểu đường ăn chuối nhiều có tốt không? Nếu ăn chuối chín quá nhiều, người bệnh vẫn có nguy cơ tăng đường huyết đột ngột. Vì thế, bạn cần kiểm soát khẩu phần ăn trong ngày và thường xuyên theo dõi đường huyết.

Một thông tin có lợi cho người tiểu đường là kháng tinh bột trong chuối xanh có khả năng cải thiện độ nhạy của insulin, điều này rất có ý nghĩa với bệnh nhân tiểu đường type 2. Ngoài ra, thành phần vitamin B6 trong chuối đóng vai trò hình thành nên hemoglobin, một protein vận chuyển oxy và kiểm soát đường huyết hiệu quả.

3. Tác dụng của chuối: cải thiện hệ tiêu hóa

Chuối sở hữu lượng chất xơ dồi dào (một quả chuối trung bình có khoảng 3g chất xơ). Trong khi đó, chất xơ có vai trò làm sạch đường ruột và ngăn ngừa nhiều vấn đề tiêu hóa. Chuối chứa hai loại chất xơ chính bao gồm:

Chuối chứa hai loại chất xơ chính:

  • Pectin: có xu hướng giảm khi chuối chín.
  • Kháng tinh bột: được tìm thấy trong chuối chưa chín.

Kháng tinh bột không được tiêu hóa khi đi qua ruột non và dừng lại ở ruột già, nơi chúng trở thành thức ăn cho các vi khuẩn có lợi trong ruột. Ngoài ra, một số nghiên cứu trong ống nghiệm cho biết rằng pectin khả năng ngăn ngừa ung thư ruột kết.

Chuối còn có khả năng hỗ trợ điều trị bệnh đau dạ dày, trào ngược dạ dày thực quản. Lý do vì khi được tiêu hóa, chuối kích thích bài tiết dịch nhầy, tái tạo niêm mạc giúp vết loét mau phục hồi.

4. Chuối có tác dụng gì? hỗ trợ sức khỏe tim mạch

Kali là một khoáng chất cần thiết cho sức khỏe của tim, đặc biệt là trong kiểm soát huyết áp. Mặc dù đây là dưỡng chất quan trọng nhưng rất ít người quan tâm đến việc bổ sung đủ kali trong chế độ ăn uống.

Trong khi đó, chuối là nguồn kali dồi dào. Một quả chuối cỡ 118g có đến chứa 9% RDI kali. Chế độ ăn giàu kali giúp giảm huyết áp. Những người tiêu thụ nhiều kali có ít nguy cơ mắc bệnh tim hơn so với người ít tiêu thụ dưỡng chất này. Hơn nữa, chuối chứa một lượng vừa đủ magie, đây cũng là một trong những yếu tố quan trọng đối với sức khỏe tim mạch.

5. Tác dụng của chuối hỗ trợ giảm cân

Hiện nay chưa có nghiên cứu nào trực tiếp thử nghiệm tác dụng của chuối đối với việc giảm cân. Tuy nhiên, chuối có một số đặc tính thân thiện với người muốn giảm cân.

Chuối có ít calo. Một quả chuối trung bình chỉ có hơn 100 calo nhưng vẫn chứa đầy đủ dinh dưỡng để bạn cảm thấy no. Việc tiêu thụ nhiều chất xơ từ rau và trái cây như chuối liên tục có thể giúp hỗ trợ giảm cân. Hơn nữa, chuối chưa chín có chứa nhiều kháng tinh bột, vì vậy chúng có xu hướng khiến bạn nhanh no và làm kiềm hãm cơn thèm ăn. Điều này có thể góp phần giúp bạn giảm trọng lượng cơ thể lành mạnh.

6. Chống oxy hóa mạnh

Trái cây và rau quả là nguồn chứa nhiều chất chống oxy hóa trong chế độ ăn uống. Chuối cũng không ngoại lệ. Chuối có chứa một số loại chất chống oxy hóa mạnh, bao gồm dopamine và catechin.

Dopamine từ chuối hoạt động như một chất chống oxy hóa mạnh thay vì có khả năng thay đổi hormone hoặc tâm trạng như dopamine bình thường.

7. Tác dụng của chuối giúp chống thiếu máu

Trong chuối có chứa nhiều chất sắt, do đó việc tiêu thụ chuối có thể kích thích sản xuất huyết sắc tố trong máu và giúp chống tình trạng thiếu máu. Thiếu máu là tình trạng suy giảm số lượng hồng cầu hoặc huyết sắc tố trong máu, dẫn đến các triệu chứng mệt mỏi, da xanh xao và khó thở.

Hơn nữa, lượng vitamin B6 có trong chuối điều chỉnh lượng đường trong máu, cũng có thể hỗ trợ những người bị thiếu máu.

8. Tăng độ nhạy insulin

http://www.mina.com.vn/userfiles/chuoi_9(1).jpg

Kháng insulin là một yếu tố nguy cơ chính của nhiều bệnh lý nghiêm trọng, đặc biệt là bệnh tiểu đường tuýp 2. Nguồn kháng tinh bột kháng cao chủ yếu ở chuối sống. Một số nghiên cứu cho thấy rằng 15 – 30g lượng kháng tinh bột mỗi ngày có thể cải thiện độ nhạy insulin lên tới 33 – 50% trong vòng bốn tuần.

9. Cải thiện chức năng thận

Kali rất cần thiết cho việc kiểm soát huyết áp và chức năng thận khỏe mạnh. Là một nguồn kali tốt trong chế độ ăn uống, chuối có thể mang lại nhiều lợi ích trong việc duy trì thận khỏe mạnh.

Một nghiên cứu kéo dài 13 năm ở phụ nữ đã cho thấy rằng những người ăn chuối 2 lần 3 lần mỗi tuần có nguy cơ mắc bệnh thận thấp hơn 33%. Các nghiên cứu khác cũng cho thấy rằng những người ăn chuối 4 – 6 mỗi tuần có nguy cơ mắc bệnh thận thấp hơn gần 50% so với những người không ăn.

10. Tác dụng của chuối hỗ trợ tập thể dục

Chuối thường được gọi là thực phẩm hoàn hảo cho các vận động viên nhờ hàm lượng khoáng chất và carbs dễ tiêu hóa.

Theo đó, lượng carbs trong chuối được hấp thu sẽ nhanh chóng chuyển hóa thành năng lượng, riêng kali được bổ sung sẽ giúp người tập phòng tránh được tình trạng mất nước. Không những thế, loại quả này còn sở hữu nhiều thành phần như chất chống oxy hóa, chất xơ, vitamin B6 rất cần cho việc tập luyện mà những loại thức uống tăng lực hiện nay không thể đáp ứng được.

Bật mí thêm, việc ăn chuối có thể giúp giảm chuột rút cơ bắp liên quan đến tập thể dục và đau nhức đến khoảng 95%. Do vậy, nếu bạn đang lựa chọn một món để lót dạ trước và sau khi tập thể thao thì chuối chính là lựa chọn tuyệt vời.

Lưu ý khi ăn chuối

Bên cạnh những tác dụng của chuối, bạn cần đảm bảo ăn chuối đúng cách để nhận được nhiều lợi ích sức khỏe. Dưới đây là những lưu ý khi ăn chuối mà bạn không nên bỏ qua:

• Không nên ăn quá nhiều chuối: Trong chuối có chứa tyramine, phenyethyamine và axit amin. Đây là những chất có thể làm giãn mạch máu và làm tăng lưu lượng máu lên não gây đau đầu nếu bạn ăn quá nhiều. Ngoài ra, lượng magie có trong chuối nếu nạp nhiều vào cơ thể có thể gây ra ngộ độc magie với biểu hiện bên ngoài là tình trạng mệt mỏi, ốm yếu và tiêu chảy.

Bạn ăn quá nhiều chuối cũng khiến cơ thể hấp thu quá nhiều vitamin B6 sinh ra độc tố, gây tổn tại tới hệ thần kinh và làm tê liệt chân tay, rất nguy hiểm.

• Chỉ nên ăn 2-3 quả chuối 1 ngày: Bạn đừng ăn quá nhiều chuối một lúc để tránh tình trạng tăng kali trong máu, làm cho nhịp tim bất thường, buồn nôn, mạch đập chậm hơn, thậm chí làm tim ngừng đập. Thay vào đó, bạn nên ăn chỉ từ 2 – 3 quả chuối chia đều ra trong một ngày để nhận được những tác dụng của chuối.

• Không ăn chuối quá chín hay chuối để lâu: Bạn cũng không nên ăn chuối chín và chuối để lâu bởi hàm lượng những chất như tyramine, phenyethyamine và axit aminm sẽ tăng lên rất cao gây nguy hiểm cho bạn. Tốt nhất, bạn chỉ nên ăn chuối vừa chín tới.

• Không ăn chuối khi bụng đói: Bạn ăn chuối khi bụng đói sẽ làm lượng magie tăng đột ngột trong máu, gây mất cân bằng tim mạch và làm tổn hại đến sức khỏe trong khi lượng Vitamin C dồi dào trong chuối dễ khiến bạn bị đau dạ dày.

• Nên ăn chuối sau khi ăn xong 1-2 tiếng: Bạn ăn chuối lúc này sẽ nhận được đầy đủ những tác dụng của chuối và làm tăng cường sức khỏe.

Những thông tin trên hy vọng có thể giúp bạn hiểu hơn về những tác dụng của chuối đối với sức khỏe và cân nhắc bổ sung vào chế độ ăn uống phù hợp. Chuối vừa bổ dưỡng vừa dễ ăn mà bạn có thể mua dễ dàng với giá thành rẻ nên đừng bỏ qua loại trái cây này nhé!

Nguồn tham khảo: https://hellobacsi.com/

 

CategoriesUncategorized

Dinh dưỡng cho người lao động

Dinh dưỡng đủ mới tái tạo sức lao động và duy trì sức khỏe

Lâu nay, những người công nhân làm việc trong các khu công nghiệp, nhà máy (giày da, may mặc, thuỷ sản…) vẫn được coi là thành phần lao động trực tiếp, họ tạo ra các sản phẩm và đem lại hiệu quả kinh tế cao cho doanh nghiệp. Trong quá trình làm việc, họ tiêu tốn khá nhiều năng lượng thể chất và sức lực nên cần phải được bù đắp lại bằng những bữa ăn giữa giờ (ăn ca) để cung cấp đủ dinh dưỡng giúp tái tạo sức lao động và duy trì sức khỏe.

Một chế độ dinh dưỡng cần thiết cho công nhân cần có những nhóm dưỡng chất nào?

Một chế độ dinh dưỡng cần thiết dành cho mỗi người nói chung, công nhân nói riêng cần có 4 nhóm chất dinh dưỡng, trong đó có 3 chất sinh năng lượng (glucid/chất bột đường, protein/chất đạm, lipid/chất béo) quan trọng là nguồn cung cấp năng lượng chính cho cơ thể con người để duy trì sự sống và hoạt động thể lực:

Nhóm Glucid: Nguồn cung cấp năng lượng chủ yếu trong các bữa ăn hàng ngày. 1 gam glucid cung cấp 4 Kcal.

Nhóm Protein: Nguồn cung cấp các chất đạm cho cơ thể, có 2 nguồn là chất đạm động vật: Thịt, cá, trứng, sữa,…chất đạm thực vật: đâu đỗ, lạc, vừng, rau quả,… 1 gam proteid cung cấp 4 Kcal.

Nhóm Lipid: Nguồn cung cấp chất béo cho cơ thể, có 2 nguồn chất béo là chất béo động vật: mỡ của các loại động vật, gia cầm,… chất béo thực vật là dầu thực vật: dầu đậu tương, đậu nành, dầu cọ, dầu dừa,… 1 gam lipid cung cấp 9 Kcal.

Nhóm vitamin và khoáng chất: Rau xanh và quả chín: Tổ chức Y tế Thế giới khuyến cáo nên ăn rau quả từ 400-600g/ngày/người trưởng thành. Rau quả là nguồn cung cấp vitamin – khoáng chất và chất xơ. Vitamin và chất khoáng có vai trò rất quan trọng trong đề kháng và miễn dịch cơ thể, nếu thiếu làm giảm sức đề kháng và miễn dịch chống lại các virus, vi khuẩn gây bệnh. Các vitamin và khoáng chất giúp nâng cao sức đề kháng và miễn dịch gồm: vitamin A, vitamin C, vitamin D, vitamin E và chất khoáng như sắt, kẽm, selen,…

Theo Tổ chức Lương thực và  Nông nghiệp Liên Hiệp Quốc(FAO) cần có 14g chất xơ cho mỗi 1.000 Kcal của khẩu phần. Ví dụ, trong khẩu phần với 2.000 Kcal/ngày cần tối đa 28g chất xơ. Nhu cầu chất xơ khuyến nghị tối thiểu từ 20-22g/ngày đối với người Việt Nam.

tái tạo sức lao động và duy trì sức khỏe

Lao động trong các nhà máy, hiện nay hầu hết độ tuổi 20-40 vậy năng lượng cần cung cấp cho 1 ngày khoảng bao nhiều?

Theo nhu cầu dinh dưỡng khuyến nghị cho người Việt Nam trong năm 2016, nhu cầu các chất dinh dưỡng tùy thuộc theo tuổi, giới tính, mức độ lao động và tình trạng sinh lý. Với đối tượng là công nhân làm việc trong các khu công nghiệp, nhà máy (giày da, may mặc, thuỷ sản…) thì mức độ hoạt động thể lực trung bình nặng, phần lớn là lao động nữ. Một chế độ ăn đảm bảo đủ nhu cầu về năng lượng và các chất dinh dưỡng như: Năng lượng từ ngũ cốc chỉ nên chiếm 55-65 % tổng năng lượng khẩu phần, phần còn lại do các chất béo cung cấp chiếm 20-25% và 15-20% là từ chất đạm. Do vậy nhu cầu về năng lượng cho nữ giới, ở độ tuổi 20-40 tuổi và trong tình trạng sinh lý bình thường (tức là không có thai, không nuôi con bú) thì nhu cầu về năng lượng và các chất dinh dưỡng như sau:

Từ 20-29 tuổi: Nhu cầu về năng lượng từ 2.100-2.300 kcalo/ngày/nữ và 2.600-2.900Kcalo/ngày/nam. Từ 30-49 tuổi: Nhu cầu về năng lượng từ 2.000-2.300 kcalo/ngày/nữ và 2.300-2.600Kcalo/ngày/nam. Để đảm bảo duy trì sức lao động và hoạt động của cơ thể thì nhu cầu chất đạm thì nhu cầu về chất đạm hàng ngày nhu cầu chất đạm khoảng 70 gam/nam và 60 gam/nữ. Nhu cầu về chất béo với nam là 60-70gam/người/ngày, với nữ là 45-55gam/người/ngày.

Khẩu phần ăn của công nhân cần như thế nào để đảm bảo sức khoẻvà tái tạo sức lao động?

Để đảm bảo sức khỏe cho người lao động, chế độ ăn uống hàng ngày cần cung cấp đủ nhu cầu về năng lượng và các chất dinh dưỡng, ăn đa dạng và phối hợp từ 15-20 loại thực phẩm và thay đổi thường xuyên các loại thực phẩm trong ngày. Các chất dinh dưỡng ở tỷ lệ cân đối hợp lý: tỷ lệ đạm động vật và đạm thực vật là 30: 70. Khẩu phần ăn nên có sự phối hợp ở tỷ lệ cân đối giữa giữa nguồn chất đạm động vật và thực vật (thịt, cá, trứng, sữa, tôm, cua, hải sản… đậu, đỗ…). Ngoài ra, nên ăn cả dầu thực vật và mỡ động vật ở tỷ lệ cân đối trong khẩu phần. Tăng cường ăn vừng lạc, đậu đỗ, rau xanh và hoa quả chín. Ăn đủ về năng lượng, các chất dinh dưỡng theo nhu cầu cơ thể, phân chia hợp lý các bữa ăn trong ngày.

Cần thực hiện chế độ ăn hợp lý như sau:

– Nhóm thực phẩm giàu đạm: Cần ăn phối hợp cả thực phẩm giàu đạm động vật từ các loài gia súc, gia cầm, hải sản và đạm thực vật từ các loại đậu, đỗ… Các loại thịt đỏ (như thịt lợn, thịt bò …) có nhiều sắt giúp phòng chống thiếu máu thiếu sắt, tuy nhiên ăn nhiều thịt đỏ lại làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, ung thư, gout… do có chứa nhiều cholesterol, nhân purin… vì vậy  không nên ăn nhiều. Nên tăng cường ăn thịt gia cầm như gà, vịt, ngan, chim…và ăn ít nhất 3 bữa cá mỗi tuần. Các loại cá nhỏ nấu nhừ ăn cả xương, tôm và tép ăn cả vỏ và cua là nguồn cung cấp canxi tốt cho cơ thể. Các loại hạt đậu, đỗ cũng là nguồn đạm thực vật tốt, cung cấp một số acid amin thiết yếu mà đạm động vật thường có ít. Mỗi người trưởng thành có mức lao động trung bình nên ăn 160g thịt lợn/ngày hoặc 180g cá, 230g trứng, 300g đậu phụ/ngày.

– Nhóm chất béo (mỡ động vật và dầu thực vật) cung cấp năng lượng (9kcal/1 gam), hỗ trợ hấp thu các vitamin tan trong chất béo như vitamin A, D, E, K. Mỡ động vật thường chứa nhiều chất béo bão hòa nên hạn chế ăn, nhưng mỡ cá và mỡ gia cầm có nhiều chất béo chưa bão hòa, đặc biệt omega 3, 6, 9 có lợi cho sức khỏe.  Các loại dầu thực vật cũng thường có nhiều chất béo chưa bão hòa nên có tác dụng tốt cho tim mạch và được khuyến khích tiêu thụ như dầu đậu nành, dầu mè, dầu hướng dương, dầu hạt cải… Nhưng cũng có một số loại dầu thực vật có chứa nhiều chất béo bão hòa (như dầu cọ) cũng không nên ăn nhiều. Không nên ăn quá nhiều các món xào, rán, nướng và nên tăng cường ăn các món luộc, hấp để giảm mất mát các chất dinh dưỡng và biến đổi thực phẩm gây tác hại cho sức khỏe. Thực phẩm chế biến sẵn có nhiều chất béo (snack, khoai tây chiên, bim bim, gà rán, thịt nướng, pizza…) cũng là nguồn cung cấp năng lượng đáng kể, nếu tiêu thụ quá nhiều cũng dễ gây thừa cân béo phì, tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Mỗi người trưởng thành mỗi ngày trung bình nên ăn khoảng 25-30g dầu, mỡ tương đương 5-6 thìa cà phê dầu, mỡ.

– Nhóm rau, quả cung cấp vitamin và khoáng chất giúp cơ thể phát triển ở trẻ nhỏ  và làm cho cơ thể khỏe mạnh, chống lại bệnh tật ở mọi lứa tuổi. Các loại rau lá màu xanh sẫm và các loại rau, quả màu vàng, đỏ là nguồn cung cấp vitamin A giúp sáng mắt, tăng sức đề kháng và chất sắt giúp chống thiếu máu thiếu sắt, giúp tăng trưởng và phát triển tốt. Bên cạnh đó rau, quả còn chứa nhiều chất xơ và các chất chống oxy hóa nên có tác dụng nâng cao sức khỏe và phòng chống các bệnh mạn tính không lây. Tổ chức Y tế thế giới khuyến cáo nên ăn ít nhất 400 gam rau, quả mỗi ngày, trẻ em cũng cần tập ăn rau, quả với cách chế biến phù hợp. Những người thừa cân, béo phì, rối loạn glucose máu, đái tháo đường nên lưu ý hạn chế các loại quả chín ngọt và nhiều năng lượng như chuối, xoài, mít, vải… Nên ăn đa dạng các loại rau quả.